Có 1 kết quả:
祭酒 jì jiǔ ㄐㄧˋ ㄐㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer a libation
(2) person who performs the libation before a banquet
(3) senior member of a profession
(4) important government post in imperial China
(2) person who performs the libation before a banquet
(3) senior member of a profession
(4) important government post in imperial China
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0